Có 3 kết quả:
航站 háng zhàn ㄏㄤˊ ㄓㄢˋ • 行栈 háng zhàn ㄏㄤˊ ㄓㄢˋ • 行棧 háng zhàn ㄏㄤˊ ㄓㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) airport
(2) (shipping) port
(2) (shipping) port
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
warehouse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
warehouse
Bình luận 0